Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / ETB Đảo
Ksh
=
Br
15/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4196 Br 0,4398 1,15%
3 tháng Br 0,3755 Br 0,4398 16,96%
1 năm Br 0,3463 Br 0,4398 10,50%
2 năm Br 0,3463 Br 0,4494 1,78%
3 năm Br 0,3463 Br 0,4525 9,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Birr Ethiopia (ETB)
Ksh 10Br 4,4172
Ksh 50Br 22,086
Ksh 100Br 44,172
Ksh 250Br 110,43
Ksh 500Br 220,86
Ksh 1.000Br 441,72
Ksh 2.500Br 1.104,31
Ksh 5.000Br 2.208,61
Ksh 10.000Br 4.417,23
Ksh 50.000Br 22.086
Ksh 100.000Br 44.172
Ksh 250.000Br 110.431
Ksh 500.000Br 220.861
Ksh 1.000.000Br 441.723
Ksh 5.000.000Br 2.208.615