Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / LAK Đảo
Ksh
=
15/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 157,19 163,43 0,69%
3 tháng 138,26 163,44 18,19%
1 năm 126,61 163,44 27,72%
2 năm 110,39 163,44 47,90%
3 năm 86,997 163,44 85,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Kíp Lào (LAK)
Ksh 1 163,64
Ksh 5 818,18
Ksh 10 1.636,36
Ksh 25 4.090,91
Ksh 50 8.181,82
Ksh 100 16.364
Ksh 250 40.909
Ksh 500 81.818
Ksh 1.000 163.636
Ksh 5.000 818.182
Ksh 10.000 1.636.364
Ksh 25.000 4.090.911
Ksh 50.000 8.181.821
Ksh 100.000 16.363.643
Ksh 500.000 81.818.213