Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 11,167 | LL 11,552 | 0,77% |
3 tháng | LL 10,017 | LL 11,596 | 15,33% |
1 năm | LL 9,1870 | LL 11,596 | 5,13% |
2 năm | LL 9,1870 | LL 13,062 | 11,35% |
3 năm | LL 9,1870 | LL 14,123 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Bảng Liban (LBP) |
Ksh 1 | LL 11,575 |
Ksh 5 | LL 57,873 |
Ksh 10 | LL 115,75 |
Ksh 25 | LL 289,37 |
Ksh 50 | LL 578,73 |
Ksh 100 | LL 1.157,47 |
Ksh 250 | LL 2.893,67 |
Ksh 500 | LL 5.787,35 |
Ksh 1.000 | LL 11.575 |
Ksh 5.000 | LL 57.873 |
Ksh 10.000 | LL 115.747 |
Ksh 25.000 | LL 289.367 |
Ksh 50.000 | LL 578.735 |
Ksh 100.000 | LL 1.157.469 |
Ksh 500.000 | LL 5.787.345 |