Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / LBP Đảo
Ksh
=
LL
16/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 11,167 LL 11,552 0,77%
3 tháng LL 10,017 LL 11,596 15,33%
1 năm LL 9,1870 LL 11,596 5,13%
2 năm LL 9,1870 LL 13,062 11,35%
3 năm LL 9,1870 LL 14,123 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Bảng Liban (LBP)
Ksh 1LL 11,575
Ksh 5LL 57,873
Ksh 10LL 115,75
Ksh 25LL 289,37
Ksh 50LL 578,73
Ksh 100LL 1.157,47
Ksh 250LL 2.893,67
Ksh 500LL 5.787,35
Ksh 1.000LL 11.575
Ksh 5.000LL 57.873
Ksh 10.000LL 115.747
Ksh 25.000LL 289.367
Ksh 50.000LL 578.735
Ksh 100.000LL 1.157.469
Ksh 500.000LL 5.787.345