Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / NIO Đảo
Ksh
=
C$
15/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2713 C$ 0,2819 0,20%
3 tháng C$ 0,2439 C$ 0,2836 15,44%
1 năm C$ 0,2242 C$ 0,2836 5,63%
2 năm C$ 0,2242 C$ 0,3102 8,76%
3 năm C$ 0,2242 C$ 0,3285 13,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Cordoba Nicaragua (NIO)
Ksh 100C$ 28,263
Ksh 500C$ 141,31
Ksh 1.000C$ 282,63
Ksh 2.500C$ 706,57
Ksh 5.000C$ 1.413,13
Ksh 10.000C$ 2.826,26
Ksh 25.000C$ 7.065,65
Ksh 50.000C$ 14.131
Ksh 100.000C$ 28.263
Ksh 500.000C$ 141.313
Ksh 1.000.000C$ 282.626
Ksh 2.500.000C$ 706.565
Ksh 5.000.000C$ 1.413.131
Ksh 10.000.000C$ 2.826.261
Ksh 50.000.000C$ 14.131.307