Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2636 | Ft 0,2721 | 2,93% |
3 tháng | Ft 0,2636 | Ft 0,2769 | 0,72% |
1 năm | Ft 0,2526 | Ft 0,2769 | 4,57% |
2 năm | Ft 0,2522 | Ft 0,3140 | 7,00% |
3 năm | Ft 0,2521 | Ft 0,3140 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Forint Hungary (HUF) |
₩ 100 | Ft 26,437 |
₩ 500 | Ft 132,18 |
₩ 1.000 | Ft 264,37 |
₩ 2.500 | Ft 660,92 |
₩ 5.000 | Ft 1.321,84 |
₩ 10.000 | Ft 2.643,67 |
₩ 25.000 | Ft 6.609,19 |
₩ 50.000 | Ft 13.218 |
₩ 100.000 | Ft 26.437 |
₩ 500.000 | Ft 132.184 |
₩ 1.000.000 | Ft 264.367 |
₩ 2.500.000 | Ft 660.919 |
₩ 5.000.000 | Ft 1.321.837 |
₩ 10.000.000 | Ft 2.643.674 |
₩ 50.000.000 | Ft 13.218.372 |