Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,0005983 | CI$ 0,0006185 | 2,52% |
3 tháng | CI$ 0,0005983 | CI$ 0,0006364 | 4,51% |
1 năm | CI$ 0,0005983 | CI$ 0,0006610 | 3,25% |
2 năm | CI$ 0,0005775 | CI$ 0,0006809 | 8,67% |
3 năm | CI$ 0,0005775 | CI$ 0,0007518 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₩ 1.000 | CI$ 0,6047 |
₩ 5.000 | CI$ 3,0237 |
₩ 10.000 | CI$ 6,0473 |
₩ 25.000 | CI$ 15,118 |
₩ 50.000 | CI$ 30,237 |
₩ 100.000 | CI$ 60,473 |
₩ 250.000 | CI$ 151,18 |
₩ 500.000 | CI$ 302,37 |
₩ 1.000.000 | CI$ 604,73 |
₩ 5.000.000 | CI$ 3.023,67 |
₩ 10.000.000 | CI$ 6.047,35 |
₩ 25.000.000 | CI$ 15.118 |
₩ 50.000.000 | CI$ 30.237 |
₩ 100.000.000 | CI$ 60.473 |
₩ 500.000.000 | CI$ 302.367 |