Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / UYU Đảo
=
$U
02/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,02776 $U 0,02855 0,10%
3 tháng $U 0,02776 $U 0,02968 5,99%
1 năm $U 0,02776 $U 0,03089 3,80%
2 năm $U 0,02776 $U 0,03280 14,81%
3 năm $U 0,02776 $U 0,03957 28,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Peso Uruguay (UYU)
100$U 2,7864
500$U 13,932
1.000$U 27,864
2.500$U 69,660
5.000$U 139,32
10.000$U 278,64
25.000$U 696,60
50.000$U 1.393,19
100.000$U 2.786,39
500.000$U 13.932
1.000.000$U 27.864
2.500.000$U 69.660
5.000.000$U 139.319
10.000.000$U 278.639
50.000.000$U 1.393.193