Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,02776 | $U 0,02855 | 0,10% |
3 tháng | $U 0,02776 | $U 0,02968 | 5,99% |
1 năm | $U 0,02776 | $U 0,03089 | 3,80% |
2 năm | $U 0,02776 | $U 0,03280 | 14,81% |
3 năm | $U 0,02776 | $U 0,03957 | 28,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Uruguay (UYU) |
₩ 100 | $U 2,7864 |
₩ 500 | $U 13,932 |
₩ 1.000 | $U 27,864 |
₩ 2.500 | $U 69,660 |
₩ 5.000 | $U 139,32 |
₩ 10.000 | $U 278,64 |
₩ 25.000 | $U 696,60 |
₩ 50.000 | $U 1.393,19 |
₩ 100.000 | $U 2.786,39 |
₩ 500.000 | $U 13.932 |
₩ 1.000.000 | $U 27.864 |
₩ 2.500.000 | $U 69.660 |
₩ 5.000.000 | $U 139.319 |
₩ 10.000.000 | $U 278.639 |
₩ 50.000.000 | $U 1.393.193 |