Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 0,4432 | FCFA 0,4517 | 0,95% |
3 tháng | FCFA 0,4432 | FCFA 0,4597 | 2,00% |
1 năm | FCFA 0,4432 | FCFA 0,4769 | 0,28% |
2 năm | FCFA 0,4432 | FCFA 0,5002 | 9,11% |
3 năm | FCFA 0,4432 | FCFA 0,5002 | 9,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₩ 10 | FCFA 4,4508 |
₩ 50 | FCFA 22,254 |
₩ 100 | FCFA 44,508 |
₩ 250 | FCFA 111,27 |
₩ 500 | FCFA 222,54 |
₩ 1.000 | FCFA 445,08 |
₩ 2.500 | FCFA 1.112,70 |
₩ 5.000 | FCFA 2.225,40 |
₩ 10.000 | FCFA 4.450,80 |
₩ 50.000 | FCFA 22.254 |
₩ 100.000 | FCFA 44.508 |
₩ 250.000 | FCFA 111.270 |
₩ 500.000 | FCFA 222.540 |
₩ 1.000.000 | FCFA 445.080 |
₩ 5.000.000 | FCFA 2.225.399 |