Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 0,4432 | CFA 0,4517 | 1,36% |
3 tháng | CFA 0,4432 | CFA 0,4597 | 2,33% |
1 năm | CFA 0,4432 | CFA 0,4769 | 0,01% |
2 năm | CFA 0,4432 | CFA 0,5002 | 9,67% |
3 năm | CFA 0,4432 | CFA 0,5002 | 8,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₩ 10 | CFA 4,4410 |
₩ 50 | CFA 22,205 |
₩ 100 | CFA 44,410 |
₩ 250 | CFA 111,02 |
₩ 500 | CFA 222,05 |
₩ 1.000 | CFA 444,10 |
₩ 2.500 | CFA 1.110,24 |
₩ 5.000 | CFA 2.220,48 |
₩ 10.000 | CFA 4.440,96 |
₩ 50.000 | CFA 22.205 |
₩ 100.000 | CFA 44.410 |
₩ 250.000 | CFA 111.024 |
₩ 500.000 | CFA 222.048 |
₩ 1.000.000 | CFA 444.096 |
₩ 5.000.000 | CFA 2.220.479 |