Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / AFN Đảo
KD
=
Afs.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 229,92 Afs. 235,43 2,22%
3 tháng Afs. 229,92 Afs. 245,16 4,13%
1 năm Afs. 223,21 Afs. 287,94 17,13%
2 năm Afs. 223,21 Afs. 297,06 16,02%
3 năm Afs. 223,21 Afs. 385,74 9,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Afghani Afghanistan (AFN)
KD 1Afs. 235,22
KD 5Afs. 1.176,12
KD 10Afs. 2.352,24
KD 25Afs. 5.880,60
KD 50Afs. 11.761
KD 100Afs. 23.522
KD 250Afs. 58.806
KD 500Afs. 117.612
KD 1.000Afs. 235.224
KD 5.000Afs. 1.176.119
KD 10.000Afs. 2.352.238
KD 25.000Afs. 5.880.596
KD 50.000Afs. 11.761.192
KD 100.000Afs. 23.522.385
KD 500.000Afs. 117.611.924