Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 5,5150 | ₼ 5,5303 | 0,09% |
3 tháng | ₼ 5,5138 | ₼ 5,5360 | 0,06% |
1 năm | ₼ 5,4937 | ₼ 5,5533 | 0,56% |
2 năm | ₼ 5,4652 | ₼ 5,5745 | 0,55% |
3 năm | ₼ 5,4652 | ₼ 5,6618 | 2,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
د.ك 1 | ₼ 5,5177 |
د.ك 5 | ₼ 27,588 |
د.ك 10 | ₼ 55,177 |
د.ك 25 | ₼ 137,94 |
د.ك 50 | ₼ 275,88 |
د.ك 100 | ₼ 551,77 |
د.ك 250 | ₼ 1.379,42 |
د.ك 500 | ₼ 2.758,84 |
د.ك 1.000 | ₼ 5.517,68 |
د.ك 5.000 | ₼ 27.588 |
د.ك 10.000 | ₼ 55.177 |
د.ك 25.000 | ₼ 137.942 |
د.ك 50.000 | ₼ 275.884 |
د.ك 100.000 | ₼ 551.768 |
د.ك 500.000 | ₼ 2.758.841 |