Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / AZN Đảo
د.ك
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,5150 5,5303 0,09%
3 tháng 5,5138 5,5360 0,06%
1 năm 5,4937 5,5533 0,56%
2 năm 5,4652 5,5745 0,55%
3 năm 5,4652 5,6618 2,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Manat Azerbaijan (AZN)
د.ك 1 5,5177
د.ك 5 27,588
د.ك 10 55,177
د.ك 25 137,94
د.ك 50 275,88
د.ك 100 551,77
د.ك 250 1.379,42
د.ك 500 2.758,84
د.ك 1.000 5.517,68
د.ك 5.000 27.588
د.ك 10.000 55.177
د.ك 25.000 137.942
د.ك 50.000 275.884
د.ك 100.000 551.768
د.ك 500.000 2.758.841