Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / DZD Đảo
KD
=
DA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 436,19 DA 438,30 0,13%
3 tháng DA 436,19 DA 438,37 0,003%
1 năm DA 434,57 DA 445,85 0,88%
2 năm DA 434,57 DA 478,11 7,27%
3 năm DA 434,57 DA 478,11 1,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Dinar Algeria (DZD)
KD 1DA 437,90
KD 5DA 2.189,49
KD 10DA 4.378,99
KD 25DA 10.947
KD 50DA 21.895
KD 100DA 43.790
KD 250DA 109.475
KD 500DA 218.949
KD 1.000DA 437.899
KD 5.000DA 2.189.495
KD 10.000DA 4.378.990
KD 25.000DA 10.947.474
KD 50.000DA 21.894.948
KD 100.000DA 43.789.897
KD 500.000DA 218.949.483