Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 7,2795 | FJ$ 7,4473 | 0,93% |
3 tháng | FJ$ 7,2417 | FJ$ 7,4473 | 2,09% |
1 năm | FJ$ 7,1168 | FJ$ 7,4473 | 2,50% |
2 năm | FJ$ 6,9830 | FJ$ 7,5021 | 4,81% |
3 năm | FJ$ 6,5507 | FJ$ 7,5021 | 9,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Fiji (FJD) |
KD 1 | FJ$ 7,4335 |
KD 5 | FJ$ 37,167 |
KD 10 | FJ$ 74,335 |
KD 25 | FJ$ 185,84 |
KD 50 | FJ$ 371,67 |
KD 100 | FJ$ 743,35 |
KD 250 | FJ$ 1.858,37 |
KD 500 | FJ$ 3.716,74 |
KD 1.000 | FJ$ 7.433,47 |
KD 5.000 | FJ$ 37.167 |
KD 10.000 | FJ$ 74.335 |
KD 25.000 | FJ$ 185.837 |
KD 50.000 | FJ$ 371.674 |
KD 100.000 | FJ$ 743.347 |
KD 500.000 | FJ$ 3.716.735 |