Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / GNF Đảo
KD
=
FG
02/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 27.770 FG 28.036 0,45%
3 tháng FG 27.770 FG 28.206 0,83%
1 năm FG 27.591 FG 28.223 0,15%
2 năm FG 27.457 FG 29.201 3,48%
3 năm FG 27.457 FG 33.090 14,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Franc Guinea (GNF)
KD 1FG 27.890
KD 5FG 139.448
KD 10FG 278.895
KD 25FG 697.238
KD 50FG 1.394.476
KD 100FG 2.788.953
KD 250FG 6.972.381
KD 500FG 13.944.763
KD 1.000FG 27.889.525
KD 5.000FG 139.447.627
KD 10.000FG 278.895.255
KD 25.000FG 697.238.137
KD 50.000FG 1.394.476.274
KD 100.000FG 2.788.952.548
KD 500.000FG 13.944.762.739