Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / ILS Đảo
KD
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,063 12,370 0,76%
3 tháng 11,576 12,370 1,28%
1 năm 11,574 13,184 1,83%
2 năm 10,558 13,184 8,64%
3 năm 10,160 13,184 11,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Shekel Israel mới (ILS)
KD 1 12,122
KD 5 60,608
KD 10 121,22
KD 25 303,04
KD 50 606,08
KD 100 1.212,17
KD 250 3.030,41
KD 500 6.060,83
KD 1.000 12.122
KD 5.000 60.608
KD 10.000 121.217
KD 25.000 303.041
KD 50.000 606.083
KD 100.000 1.212.165
KD 500.000 6.060.827