Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / IQD Đảo
د.ك
=
د.ع
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ع 4.231,46 د.ع 4.304,41 0,28%
3 tháng د.ع 4.226,51 د.ع 4.304,41 0,37%
1 năm د.ع 4.187,34 د.ع 4.762,52 0,59%
2 năm د.ع 4.187,34 د.ع 4.837,14 11,47%
3 năm د.ع 4.187,34 د.ع 4.918,02 12,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Dinar Iraq (IQD)
د.ك 1د.ع 4.249,63
د.ك 5د.ع 21.248
د.ك 10د.ع 42.496
د.ك 25د.ع 106.241
د.ك 50د.ع 212.481
د.ك 100د.ع 424.963
د.ك 250د.ع 1.062.407
د.ك 500د.ع 2.124.814
د.ك 1.000د.ع 4.249.628
د.ك 5.000د.ع 21.248.140
د.ك 10.000د.ع 42.496.281
د.ك 25.000د.ع 106.240.702
د.ك 50.000د.ع 212.481.404
د.ك 100.000د.ع 424.962.808
د.ك 500.000د.ع 2.124.814.040