Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / KYD Đảo
د.ك
=
CI$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 2,7034 CI$ 2,7109 0,09%
3 tháng CI$ 2,7028 CI$ 2,7137 0,06%
1 năm CI$ 2,6930 CI$ 2,7222 0,56%
2 năm CI$ 2,6790 CI$ 2,7326 0,55%
3 năm CI$ 2,6790 CI$ 2,7746 2,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
د.ك 1CI$ 2,7047
د.ك 5CI$ 13,524
د.ك 10CI$ 27,047
د.ك 25CI$ 67,618
د.ك 50CI$ 135,24
د.ك 100CI$ 270,47
د.ك 250CI$ 676,18
د.ك 500CI$ 1.352,37
د.ك 1.000CI$ 2.704,74
د.ك 5.000CI$ 13.524
د.ك 10.000CI$ 27.047
د.ك 25.000CI$ 67.618
د.ك 50.000CI$ 135.237
د.ك 100.000CI$ 270.474
د.ك 500.000CI$ 1.352.369