Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / MAD Đảo
KD
=
DH
07/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 32,526 DH 33,013 0,64%
3 tháng DH 32,419 DH 33,013 0,32%
1 năm DH 31,422 DH 33,580 0,22%
2 năm DH 31,422 DH 35,562 0,38%
3 năm DH 28,307 DH 35,562 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Dirham Ma-rốc (MAD)
KD 1DH 32,620
KD 5DH 163,10
KD 10DH 326,20
KD 25DH 815,50
KD 50DH 1.630,99
KD 100DH 3.261,99
KD 250DH 8.154,97
KD 500DH 16.310
KD 1.000DH 32.620
KD 5.000DH 163.099
KD 10.000DH 326.199
KD 25.000DH 815.497
KD 50.000DH 1.630.994
KD 100.000DH 3.261.988
KD 500.000DH 16.309.938