Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / SAR Đảo
د.ك
=
ر.س
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.س 12,165 ر.س 12,199 0,09%
3 tháng ر.س 12,163 ر.س 12,212 0,06%
1 năm ر.س 12,118 ر.س 12,250 0,56%
2 năm ر.س 12,056 ر.س 12,297 0,55%
3 năm ر.س 12,056 ر.س 12,486 2,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
د.ك 1ر.س 12,171
د.ك 5ر.س 60,857
د.ك 10ر.س 121,71
د.ك 25ر.س 304,28
د.ك 50ر.س 608,57
د.ك 100ر.س 1.217,14
د.ك 250ر.س 3.042,84
د.ك 500ر.س 6.085,68
د.ك 1.000ر.س 12.171
د.ك 5.000ر.س 60.857
د.ك 10.000ر.س 121.714
د.ك 25.000ر.س 304.284
د.ك 50.000ر.س 608.568
د.ك 100.000ر.س 1.217.136
د.ك 500.000ر.س 6.085.678