Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / BIF Đảo
CI$
=
FBu
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 3.428,41 FBu 3.445,77 0,22%
3 tháng FBu 3.404,26 FBu 3.451,84 0,52%
1 năm FBu 2.500,26 FBu 3.457,80 37,74%
2 năm FBu 2.432,85 FBu 3.457,80 40,32%
3 năm FBu 2.358,60 FBu 3.457,80 45,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Franc Burundi (BIF)
CI$ 1FBu 3.441,99
CI$ 5FBu 17.210
CI$ 10FBu 34.420
CI$ 25FBu 86.050
CI$ 50FBu 172.099
CI$ 100FBu 344.199
CI$ 250FBu 860.497
CI$ 500FBu 1.720.994
CI$ 1.000FBu 3.441.988
CI$ 5.000FBu 17.209.940
CI$ 10.000FBu 34.419.879
CI$ 25.000FBu 86.049.698
CI$ 50.000FBu 172.099.397
CI$ 100.000FBu 344.198.793
CI$ 500.000FBu 1.720.993.965