Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / CNY Đảo
CI$
=
CN¥
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 8,4950 CN¥ 8,6962 0,06%
3 tháng CN¥ 8,4950 CN¥ 8,6962 1,59%
1 năm CN¥ 8,3424 CN¥ 8,8076 4,07%
2 năm CN¥ 7,9682 CN¥ 8,8076 6,54%
3 năm CN¥ 7,5638 CN¥ 8,8076 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
CI$ 1CN¥ 8,6800
CI$ 5CN¥ 43,400
CI$ 10CN¥ 86,800
CI$ 25CN¥ 217,00
CI$ 50CN¥ 434,00
CI$ 100CN¥ 868,00
CI$ 250CN¥ 2.170,00
CI$ 500CN¥ 4.340,00
CI$ 1.000CN¥ 8.679,99
CI$ 5.000CN¥ 43.400
CI$ 10.000CN¥ 86.800
CI$ 25.000CN¥ 217.000
CI$ 50.000CN¥ 434.000
CI$ 100.000CN¥ 867.999
CI$ 500.000CN¥ 4.339.997