Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / GHS Đảo
CI$
=
GH₵
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 16,093 GH₵ 16,851 4,43%
3 tháng GH₵ 14,900 GH₵ 16,851 12,79%
1 năm GH₵ 12,648 GH₵ 16,851 19,96%
2 năm GH₵ 9,0498 GH₵ 17,529 86,20%
3 năm GH₵ 6,8882 GH₵ 17,529 144,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Cedi Ghana (GHS)
CI$ 1GH₵ 16,980
CI$ 5GH₵ 84,900
CI$ 10GH₵ 169,80
CI$ 25GH₵ 424,50
CI$ 50GH₵ 849,00
CI$ 100GH₵ 1.698,01
CI$ 250GH₵ 4.245,02
CI$ 500GH₵ 8.490,03
CI$ 1.000GH₵ 16.980
CI$ 5.000GH₵ 84.900
CI$ 10.000GH₵ 169.801
CI$ 25.000GH₵ 424.502
CI$ 50.000GH₵ 849.003
CI$ 100.000GH₵ 1.698.007
CI$ 500.000GH₵ 8.490.034