Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / IRR Đảo
CI$
=
IRR
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 50.475 IRR 50.700 0,42%
3 tháng IRR 50.436 IRR 50.700 0,52%
1 năm IRR 50.411 IRR 50.820 0,00%
2 năm IRR 49.620 IRR 51.259 0,12%
3 năm IRR 49.620 IRR 51.259 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Rial Iran (IRR)
CI$ 1IRR 50.475
CI$ 5IRR 252.376
CI$ 10IRR 504.752
CI$ 25IRR 1.261.880
CI$ 50IRR 2.523.760
CI$ 100IRR 5.047.520
CI$ 250IRR 12.618.800
CI$ 500IRR 25.237.601
CI$ 1.000IRR 50.475.202
CI$ 5.000IRR 252.376.010
CI$ 10.000IRR 504.752.019
CI$ 25.000IRR 1.261.880.048
CI$ 50.000IRR 2.523.760.095
CI$ 100.000IRR 5.047.520.190
CI$ 500.000IRR 25.237.600.950