Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / QAR Đảo
CI$
=
ر.ق
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 4,3680 ر.ق 4,3680 0,00%
3 tháng ر.ق 4,3680 ر.ق 4,3680 0,00%
1 năm ر.ق 4,3680 ر.ق 4,3680 0,00%
2 năm ر.ق 4,3474 ر.ق 4,4415 0,27%
3 năm ر.ق 4,2995 ر.ق 4,5058 1,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Riyal Qatar (QAR)
CI$ 1ر.ق 4,3680
CI$ 5ر.ق 21,840
CI$ 10ر.ق 43,680
CI$ 25ر.ق 109,20
CI$ 50ر.ق 218,40
CI$ 100ر.ق 436,80
CI$ 250ر.ق 1.092,00
CI$ 500ر.ق 2.184,01
CI$ 1.000ر.ق 4.368,02
CI$ 5.000ر.ق 21.840
CI$ 10.000ر.ق 43.680
CI$ 25.000ر.ق 109.200
CI$ 50.000ر.ق 218.401
CI$ 100.000ر.ق 436.802
CI$ 500.000ر.ق 2.184.009