Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / RON Đảo
CI$
=
RON
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 5,5387 RON 5,6195 1,11%
3 tháng RON 5,4474 RON 5,6195 0,71%
1 năm RON 5,2637 RON 5,6985 1,69%
2 năm RON 5,2637 RON 6,2028 2,67%
3 năm RON 4,8249 RON 6,2028 13,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Leu Romania (RON)
CI$ 1RON 5,5341
CI$ 5RON 27,670
CI$ 10RON 55,341
CI$ 25RON 138,35
CI$ 50RON 276,70
CI$ 100RON 553,41
CI$ 250RON 1.383,52
CI$ 500RON 2.767,03
CI$ 1.000RON 5.534,06
CI$ 5.000RON 27.670
CI$ 10.000RON 55.341
CI$ 25.000RON 138.352
CI$ 50.000RON 276.703
CI$ 100.000RON 553.406
CI$ 500.000RON 2.767.031