Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / TND Đảo
CI$
=
DT
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,7350 DT 3,7956 0,61%
3 tháng DT 3,7092 DT 3,7956 0,46%
1 năm DT 3,6354 DT 3,8250 2,84%
2 năm DT 3,6184 DT 3,9840 2,03%
3 năm DT 3,2628 DT 3,9840 15,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Dinar Tunisia (TND)
CI$ 1DT 3,7416
CI$ 5DT 18,708
CI$ 10DT 37,416
CI$ 25DT 93,540
CI$ 50DT 187,08
CI$ 100DT 374,16
CI$ 250DT 935,40
CI$ 500DT 1.870,81
CI$ 1.000DT 3.741,61
CI$ 5.000DT 18.708
CI$ 10.000DT 37.416
CI$ 25.000DT 93.540
CI$ 50.000DT 187.081
CI$ 100.000DT 374.161
CI$ 500.000DT 1.870.807