Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / UGX Đảo
CI$
=
USh
19/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 4.503,24 USh 4.603,40 1,07%
3 tháng USh 4.503,24 USh 4.742,25 2,83%
1 năm USh 4.306,38 USh 4.742,25 1,06%
2 năm USh 4.306,38 USh 4.742,25 2,55%
3 năm USh 4.127,17 USh 4.742,25 6,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Shilling Uganda (UGX)
CI$ 1USh 4.500,24
CI$ 5USh 22.501
CI$ 10USh 45.002
CI$ 25USh 112.506
CI$ 50USh 225.012
CI$ 100USh 450.024
CI$ 250USh 1.125.060
CI$ 500USh 2.250.120
CI$ 1.000USh 4.500.239
CI$ 5.000USh 22.501.195
CI$ 10.000USh 45.002.391
CI$ 25.000USh 112.505.977
CI$ 50.000USh 225.011.955
CI$ 100.000USh 450.023.909
CI$ 500.000USh 2.250.119.545