Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / UGX Đảo
CI$
=
USh
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 4.517,54 USh 4.603,60 0,89%
3 tháng USh 4.517,54 USh 4.742,25 2,68%
1 năm USh 4.306,38 USh 4.742,25 0,71%
2 năm USh 4.306,38 USh 4.742,25 4,91%
3 năm USh 4.127,17 USh 4.742,25 7,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Shilling Uganda (UGX)
CI$ 1USh 4.519,66
CI$ 5USh 22.598
CI$ 10USh 45.197
CI$ 25USh 112.991
CI$ 50USh 225.983
CI$ 100USh 451.966
CI$ 250USh 1.129.915
CI$ 500USh 2.259.829
CI$ 1.000USh 4.519.658
CI$ 5.000USh 22.598.292
CI$ 10.000USh 45.196.585
CI$ 25.000USh 112.991.462
CI$ 50.000USh 225.982.925
CI$ 100.000USh 451.965.849
CI$ 500.000USh 2.259.829.246