Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,1588 | Afs. 0,1644 | 2,10% |
3 tháng | Afs. 0,1571 | Afs. 0,1652 | 0,61% |
1 năm | Afs. 0,1489 | Afs. 0,1986 | 17,33% |
2 năm | Afs. 0,1489 | Afs. 0,2152 | 17,45% |
3 năm | Afs. 0,1489 | Afs. 0,2680 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₸ 100 | Afs. 16,414 |
₸ 500 | Afs. 82,069 |
₸ 1.000 | Afs. 164,14 |
₸ 2.500 | Afs. 410,34 |
₸ 5.000 | Afs. 820,69 |
₸ 10.000 | Afs. 1.641,38 |
₸ 25.000 | Afs. 4.103,45 |
₸ 50.000 | Afs. 8.206,89 |
₸ 100.000 | Afs. 16.414 |
₸ 500.000 | Afs. 82.069 |
₸ 1.000.000 | Afs. 164.138 |
₸ 2.500.000 | Afs. 410.345 |
₸ 5.000.000 | Afs. 820.689 |
₸ 10.000.000 | Afs. 1.641.378 |
₸ 50.000.000 | Afs. 8.206.892 |