Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / AFN Đảo
=
Afs.
13/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,1588 Afs. 0,1644 2,10%
3 tháng Afs. 0,1571 Afs. 0,1652 0,61%
1 năm Afs. 0,1489 Afs. 0,1986 17,33%
2 năm Afs. 0,1489 Afs. 0,2152 17,45%
3 năm Afs. 0,1489 Afs. 0,2680 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Afghani Afghanistan (AFN)
100Afs. 16,414
500Afs. 82,069
1.000Afs. 164,14
2.500Afs. 410,34
5.000Afs. 820,69
10.000Afs. 1.641,38
25.000Afs. 4.103,45
50.000Afs. 8.206,89
100.000Afs. 16.414
500.000Afs. 82.069
1.000.000Afs. 164.138
2.500.000Afs. 410.345
5.000.000Afs. 820.689
10.000.000Afs. 1.641.378
50.000.000Afs. 8.206.892