Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,2437 | ৳ 0,2664 | 8,48% |
3 tháng | ৳ 0,2423 | ৳ 0,2664 | 8,20% |
1 năm | ৳ 0,2287 | ৳ 0,2664 | 9,70% |
2 năm | ৳ 0,1932 | ৳ 0,2664 | 34,94% |
3 năm | ৳ 0,1639 | ৳ 0,2664 | 34,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Taka Bangladesh (BDT) |
₸ 100 | ৳ 26,581 |
₸ 500 | ৳ 132,91 |
₸ 1.000 | ৳ 265,81 |
₸ 2.500 | ৳ 664,54 |
₸ 5.000 | ৳ 1.329,07 |
₸ 10.000 | ৳ 2.658,15 |
₸ 25.000 | ৳ 6.645,37 |
₸ 50.000 | ৳ 13.291 |
₸ 100.000 | ৳ 26.581 |
₸ 500.000 | ৳ 132.907 |
₸ 1.000.000 | ৳ 265.815 |
₸ 2.500.000 | ৳ 664.537 |
₸ 5.000.000 | ৳ 1.329.074 |
₸ 10.000.000 | ৳ 2.658.148 |
₸ 50.000.000 | ৳ 13.290.738 |