Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,002222 | BD$ 0,002282 | 2,06% |
3 tháng | BD$ 0,002207 | BD$ 0,002282 | 1,76% |
1 năm | BD$ 0,002078 | BD$ 0,002282 | 0,99% |
2 năm | BD$ 0,002051 | BD$ 0,002420 | 0,32% |
3 năm | BD$ 0,001896 | BD$ 0,002420 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Bermuda (BMD) |
₸ 1.000 | BD$ 2,2733 |
₸ 5.000 | BD$ 11,367 |
₸ 10.000 | BD$ 22,733 |
₸ 25.000 | BD$ 56,833 |
₸ 50.000 | BD$ 113,67 |
₸ 100.000 | BD$ 227,33 |
₸ 250.000 | BD$ 568,33 |
₸ 500.000 | BD$ 1.136,66 |
₸ 1.000.000 | BD$ 2.273,32 |
₸ 5.000.000 | BD$ 11.367 |
₸ 10.000.000 | BD$ 22.733 |
₸ 25.000.000 | BD$ 56.833 |
₸ 50.000.000 | BD$ 113.666 |
₸ 100.000.000 | BD$ 227.332 |
₸ 500.000.000 | BD$ 1.136.662 |