Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,001852 | CI$ 0,001902 | 2,06% |
3 tháng | CI$ 0,001840 | CI$ 0,001902 | 1,76% |
1 năm | CI$ 0,001732 | CI$ 0,001902 | 0,99% |
2 năm | CI$ 0,001709 | CI$ 0,002017 | 0,32% |
3 năm | CI$ 0,001580 | CI$ 0,002017 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₸ 1.000 | CI$ 1,8929 |
₸ 5.000 | CI$ 9,4643 |
₸ 10.000 | CI$ 18,929 |
₸ 25.000 | CI$ 47,322 |
₸ 50.000 | CI$ 94,643 |
₸ 100.000 | CI$ 189,29 |
₸ 250.000 | CI$ 473,22 |
₸ 500.000 | CI$ 946,43 |
₸ 1.000.000 | CI$ 1.892,87 |
₸ 5.000.000 | CI$ 9.464,33 |
₸ 10.000.000 | CI$ 18.929 |
₸ 25.000.000 | CI$ 47.322 |
₸ 50.000.000 | CI$ 94.643 |
₸ 100.000.000 | CI$ 189.287 |
₸ 500.000.000 | CI$ 946.433 |