Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 47,325 | ₭ 48,526 | 2,43% |
3 tháng | ₭ 46,031 | ₭ 48,526 | 4,00% |
1 năm | ₭ 38,928 | ₭ 48,526 | 22,21% |
2 năm | ₭ 28,933 | ₭ 48,526 | 67,04% |
3 năm | ₭ 21,863 | ₭ 48,526 | 119,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kíp Lào (LAK) |
₸ 1 | ₭ 48,508 |
₸ 5 | ₭ 242,54 |
₸ 10 | ₭ 485,08 |
₸ 25 | ₭ 1.212,70 |
₸ 50 | ₭ 2.425,40 |
₸ 100 | ₭ 4.850,81 |
₸ 250 | ₭ 12.127 |
₸ 500 | ₭ 24.254 |
₸ 1.000 | ₭ 48.508 |
₸ 5.000 | ₭ 242.540 |
₸ 10.000 | ₭ 485.081 |
₸ 25.000 | ₭ 1.212.702 |
₸ 50.000 | ₭ 2.425.404 |
₸ 100.000 | ₭ 4.850.808 |
₸ 500.000 | ₭ 24.254.041 |