Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / LBP Đảo
=
LL
13/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 3,3494 LL 3,4403 2,06%
3 tháng LL 3,3277 LL 3,4403 1,76%
1 năm LL 3,1327 LL 3,4403 0,99%
2 năm LL 3,0913 LL 3,6483 0,32%
3 năm LL 2,8576 LL 3,6483 2,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Bảng Liban (LBP)
1LL 3,4255
5LL 17,127
10LL 34,255
25LL 85,637
50LL 171,27
100LL 342,55
250LL 856,37
500LL 1.712,74
1.000LL 3.425,48
5.000LL 17.127
10.000LL 34.255
25.000LL 85.637
50.000LL 171.274
100.000LL 342.548
500.000LL 1.712.742