Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 3,3494 | LL 3,4403 | 2,06% |
3 tháng | LL 3,3277 | LL 3,4403 | 1,76% |
1 năm | LL 3,1327 | LL 3,4403 | 0,99% |
2 năm | LL 3,0913 | LL 3,6483 | 0,32% |
3 năm | LL 2,8576 | LL 3,6483 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Bảng Liban (LBP) |
₸ 1 | LL 3,4255 |
₸ 5 | LL 17,127 |
₸ 10 | LL 34,255 |
₸ 25 | LL 85,637 |
₸ 50 | LL 171,27 |
₸ 100 | LL 342,55 |
₸ 250 | LL 856,37 |
₸ 500 | LL 1.712,74 |
₸ 1.000 | LL 3.425,48 |
₸ 5.000 | LL 17.127 |
₸ 10.000 | LL 34.255 |
₸ 25.000 | LL 85.637 |
₸ 50.000 | LL 171.274 |
₸ 100.000 | LL 342.548 |
₸ 500.000 | LL 1.712.742 |