Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 16,451 | ₲ 17,076 | 3,48% |
3 tháng | ₲ 16,110 | ₲ 17,076 | 4,90% |
1 năm | ₲ 15,198 | ₲ 17,076 | 5,71% |
2 năm | ₲ 14,108 | ₲ 17,076 | 7,02% |
3 năm | ₲ 13,278 | ₲ 17,076 | 9,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Guarani Paraguay (PYG) |
₸ 1 | ₲ 17,056 |
₸ 5 | ₲ 85,280 |
₸ 10 | ₲ 170,56 |
₸ 25 | ₲ 426,40 |
₸ 50 | ₲ 852,80 |
₸ 100 | ₲ 1.705,59 |
₸ 250 | ₲ 4.263,98 |
₸ 500 | ₲ 8.527,95 |
₸ 1.000 | ₲ 17.056 |
₸ 5.000 | ₲ 85.280 |
₸ 10.000 | ₲ 170.559 |
₸ 25.000 | ₲ 426.398 |
₸ 50.000 | ₲ 852.795 |
₸ 100.000 | ₲ 1.705.591 |
₸ 500.000 | ₲ 8.527.954 |