Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,00001437 | KD 0,00001453 | 0,13% |
3 tháng | KD 0,00001437 | KD 0,00001479 | 2,05% |
1 năm | KD 0,00001437 | KD 0,00001751 | 17,19% |
2 năm | KD 0,00001437 | KD 0,00002407 | 39,90% |
3 năm | KD 0,00001437 | KD 0,00003203 | 54,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Dinar Kuwait (KWD) |
₭ 1.000 | KD 0,01439 |
₭ 5.000 | KD 0,07197 |
₭ 10.000 | KD 0,1439 |
₭ 25.000 | KD 0,3598 |
₭ 50.000 | KD 0,7197 |
₭ 100.000 | KD 1,4393 |
₭ 250.000 | KD 3,5983 |
₭ 500.000 | KD 7,1967 |
₭ 1.000.000 | KD 14,393 |
₭ 5.000.000 | KD 71,967 |
₭ 10.000.000 | KD 143,93 |
₭ 25.000.000 | KD 359,83 |
₭ 50.000.000 | KD 719,67 |
₭ 100.000.000 | KD 1.439,34 |
₭ 500.000.000 | KD 7.196,70 |