Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,07023 | LL 0,07104 | 0,16% |
3 tháng | LL 0,07023 | LL 0,07259 | 2,04% |
1 năm | LL 0,07023 | LL 0,08580 | 17,41% |
2 năm | LL 0,07023 | LL 0,1146 | 38,19% |
3 năm | LL 0,07023 | LL 0,1603 | 55,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Bảng Liban (LBP) |
₭ 100 | LL 7,0566 |
₭ 500 | LL 35,283 |
₭ 1.000 | LL 70,566 |
₭ 2.500 | LL 176,42 |
₭ 5.000 | LL 352,83 |
₭ 10.000 | LL 705,66 |
₭ 25.000 | LL 1.764,16 |
₭ 50.000 | LL 3.528,32 |
₭ 100.000 | LL 7.056,65 |
₭ 500.000 | LL 35.283 |
₭ 1.000.000 | LL 70.566 |
₭ 2.500.000 | LL 176.416 |
₭ 5.000.000 | LL 352.832 |
₭ 10.000.000 | LL 705.665 |
₭ 50.000.000 | LL 3.528.324 |