Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / LBP Đảo
=
LL
21/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,07023 LL 0,07104 0,16%
3 tháng LL 0,07023 LL 0,07259 2,04%
1 năm LL 0,07023 LL 0,08580 17,41%
2 năm LL 0,07023 LL 0,1146 38,19%
3 năm LL 0,07023 LL 0,1603 55,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Bảng Liban (LBP)
100LL 7,0566
500LL 35,283
1.000LL 70,566
2.500LL 176,42
5.000LL 352,83
10.000LL 705,66
25.000LL 1.764,16
50.000LL 3.528,32
100.000LL 7.056,65
500.000LL 35.283
1.000.000LL 70.566
2.500.000LL 176.416
5.000.000LL 352.832
10.000.000LL 705.665
50.000.000LL 3.528.324