Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,2378 | Afs. 0,2439 | 1,03% |
3 tháng | Afs. 0,2313 | Afs. 0,2439 | 2,11% |
1 năm | Afs. 0,2101 | Afs. 0,3018 | 13,42% |
2 năm | Afs. 0,2101 | Afs. 0,3018 | 0,94% |
3 năm | Afs. 0,2101 | Afs. 0,5806 | 38,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Afghani Afghanistan (AFN) |
රු 100 | Afs. 24,151 |
රු 500 | Afs. 120,76 |
රු 1.000 | Afs. 241,51 |
රු 2.500 | Afs. 603,79 |
රු 5.000 | Afs. 1.207,57 |
රු 10.000 | Afs. 2.415,15 |
රු 25.000 | Afs. 6.037,86 |
රු 50.000 | Afs. 12.076 |
රු 100.000 | Afs. 24.151 |
රු 500.000 | Afs. 120.757 |
රු 1.000.000 | Afs. 241.515 |
රු 2.500.000 | Afs. 603.786 |
රු 5.000.000 | Afs. 1.207.573 |
රු 10.000.000 | Afs. 2.415.146 |
රු 50.000.000 | Afs. 12.075.729 |