Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AFN Đảo
රු
=
Afs.
14/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,2378 Afs. 0,2439 1,03%
3 tháng Afs. 0,2313 Afs. 0,2439 2,11%
1 năm Afs. 0,2101 Afs. 0,3018 13,42%
2 năm Afs. 0,2101 Afs. 0,3018 0,94%
3 năm Afs. 0,2101 Afs. 0,5806 38,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Afghani Afghanistan (AFN)
රු 100Afs. 24,151
රු 500Afs. 120,76
රු 1.000Afs. 241,51
රු 2.500Afs. 603,79
රු 5.000Afs. 1.207,57
රු 10.000Afs. 2.415,15
රු 25.000Afs. 6.037,86
රු 50.000Afs. 12.076
රු 100.000Afs. 24.151
රු 500.000Afs. 120.757
රු 1.000.000Afs. 241.515
රු 2.500.000Afs. 603.786
රු 5.000.000Afs. 1.207.573
රු 10.000.000Afs. 2.415.146
රු 50.000.000Afs. 12.075.729