Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / INR Đảo
රු
=
14/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2761 0,2816 0,17%
3 tháng 0,2654 0,2816 5,04%
1 năm 0,2471 0,2855 6,81%
2 năm 0,2122 0,2855 28,72%
3 năm 0,2082 0,3816 25,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rupee Ấn Độ (INR)
රු 100 27,915
රු 500 139,58
රු 1.000 279,15
රු 2.500 697,88
රු 5.000 1.395,77
රු 10.000 2.791,53
රු 25.000 6.978,84
රු 50.000 13.958
රු 100.000 27.915
රු 500.000 139.577
රු 1.000.000 279.153
රු 2.500.000 697.884
රු 5.000.000 1.395.767
රු 10.000.000 2.791.535
රු 50.000.000 13.957.675