Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,2761 | ₹ 0,2816 | 0,17% |
3 tháng | ₹ 0,2654 | ₹ 0,2816 | 5,04% |
1 năm | ₹ 0,2471 | ₹ 0,2855 | 6,81% |
2 năm | ₹ 0,2122 | ₹ 0,2855 | 28,72% |
3 năm | ₹ 0,2082 | ₹ 0,3816 | 25,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
රු 100 | ₹ 27,915 |
රු 500 | ₹ 139,58 |
රු 1.000 | ₹ 279,15 |
රු 2.500 | ₹ 697,88 |
රු 5.000 | ₹ 1.395,77 |
රු 10.000 | ₹ 2.791,53 |
රු 25.000 | ₹ 6.978,84 |
රු 50.000 | ₹ 13.958 |
රු 100.000 | ₹ 27.915 |
රු 500.000 | ₹ 139.577 |
රු 1.000.000 | ₹ 279.153 |
රු 2.500.000 | ₹ 697.884 |
රු 5.000.000 | ₹ 1.395.767 |
රු 10.000.000 | ₹ 2.791.535 |
රු 50.000.000 | ₹ 13.957.675 |