Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / LAK Đảo
රු
=
14/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 70,445 72,366 0,09%
3 tháng 66,663 72,366 6,93%
1 năm 55,895 72,366 27,53%
2 năm 35,612 72,366 100,16%
3 năm 34,047 72,366 49,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kíp Lào (LAK)
රු 1 71,361
රු 5 356,81
රු 10 713,61
රු 25 1.784,03
රු 50 3.568,07
රු 100 7.136,14
රු 250 17.840
රු 500 35.681
රු 1.000 71.361
රු 5.000 356.807
රු 10.000 713.614
රු 25.000 1.784.034
රු 50.000 3.568.068
රු 100.000 7.136.135
රු 500.000 35.680.677