Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 70,445 | ₭ 72,366 | 0,09% |
3 tháng | ₭ 66,663 | ₭ 72,366 | 6,93% |
1 năm | ₭ 55,895 | ₭ 72,366 | 27,53% |
2 năm | ₭ 35,612 | ₭ 72,366 | 100,16% |
3 năm | ₭ 34,047 | ₭ 72,366 | 49,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kíp Lào (LAK) |
රු 1 | ₭ 71,361 |
රු 5 | ₭ 356,81 |
රු 10 | ₭ 713,61 |
රු 25 | ₭ 1.784,03 |
රු 50 | ₭ 3.568,07 |
රු 100 | ₭ 7.136,14 |
රු 250 | ₭ 17.840 |
රු 500 | ₭ 35.681 |
රු 1.000 | ₭ 71.361 |
රු 5.000 | ₭ 356.807 |
රු 10.000 | ₭ 713.614 |
රු 25.000 | ₭ 1.784.034 |
රු 50.000 | ₭ 3.568.068 |
රු 100.000 | ₭ 7.136.135 |
රු 500.000 | ₭ 35.680.677 |