Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / LBP Đảo
රු
=
LL
14/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 4,9865 LL 5,0869 0,22%
3 tháng LL 4,8114 LL 5,0869 4,76%
1 năm LL 4,5404 LL 5,2219 5,33%
2 năm LL 4,0673 LL 5,2219 20,00%
3 năm LL 4,0519 LL 7,6632 34,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Bảng Liban (LBP)
රු 1LL 5,0382
රු 5LL 25,191
රු 10LL 50,382
රු 25LL 125,95
රු 50LL 251,91
රු 100LL 503,82
රු 250LL 1.259,54
රු 500LL 2.519,08
රු 1.000LL 5.038,16
රු 5.000LL 25.191
රු 10.000LL 50.382
රු 25.000LL 125.954
රු 50.000LL 251.908
රු 100.000LL 503.816
රු 500.000LL 2.519.078