Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 4,9865 | LL 5,0869 | 0,22% |
3 tháng | LL 4,8114 | LL 5,0869 | 4,76% |
1 năm | LL 4,5404 | LL 5,2219 | 5,33% |
2 năm | LL 4,0673 | LL 5,2219 | 20,00% |
3 năm | LL 4,0519 | LL 7,6632 | 34,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Bảng Liban (LBP) |
රු 1 | LL 5,0382 |
රු 5 | LL 25,191 |
රු 10 | LL 50,382 |
රු 25 | LL 125,95 |
රු 50 | LL 251,91 |
රු 100 | LL 503,82 |
රු 250 | LL 1.259,54 |
රු 500 | LL 2.519,08 |
රු 1.000 | LL 5.038,16 |
රු 5.000 | LL 25.191 |
රු 10.000 | LL 50.382 |
රු 25.000 | LL 125.954 |
රු 50.000 | LL 251.908 |
රු 100.000 | LL 503.816 |
රු 500.000 | LL 2.519.078 |