Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / USD Đảo
රු
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,003308 US$ 0,003374 0,52%
3 tháng US$ 0,003188 US$ 0,003374 5,05%
1 năm US$ 0,003012 US$ 0,003464 6,49%
2 năm US$ 0,002688 US$ 0,003464 21,28%
3 năm US$ 0,002688 US$ 0,005083 33,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Mỹ (USD)
රු 1.000US$ 3,3451
රු 5.000US$ 16,725
රු 10.000US$ 33,451
රු 25.000US$ 83,627
රු 50.000US$ 167,25
රු 100.000US$ 334,51
රු 250.000US$ 836,27
රු 500.000US$ 1.672,54
රු 1.000.000US$ 3.345,08
රු 5.000.000US$ 16.725
රු 10.000.000US$ 33.451
රු 25.000.000US$ 83.627
රු 50.000.000US$ 167.254
රු 100.000.000US$ 334.508
රු 500.000.000US$ 1.672.542