Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 2,0305 | FCFA 2,0726 | 1,54% |
3 tháng | FCFA 1,9395 | FCFA 2,0726 | 3,86% |
1 năm | FCFA 1,7806 | FCFA 2,1217 | 6,08% |
2 năm | FCFA 1,6319 | FCFA 2,1217 | 15,93% |
3 năm | FCFA 1,6319 | FCFA 2,9846 | 25,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
රු 1 | FCFA 2,0276 |
රු 5 | FCFA 10,138 |
රු 10 | FCFA 20,276 |
රු 25 | FCFA 50,690 |
රු 50 | FCFA 101,38 |
රු 100 | FCFA 202,76 |
රු 250 | FCFA 506,90 |
රු 500 | FCFA 1.013,79 |
රු 1.000 | FCFA 2.027,59 |
රු 5.000 | FCFA 10.138 |
රු 10.000 | FCFA 20.276 |
රු 25.000 | FCFA 50.690 |
රු 50.000 | FCFA 101.379 |
රු 100.000 | FCFA 202.759 |
රු 500.000 | FCFA 1.013.794 |