Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / AED Đảo
L
=
AED
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,1913 AED 0,1995 0,35%
3 tháng AED 0,1901 AED 0,1995 2,94%
1 năm AED 0,1857 AED 0,2082 1,50%
2 năm AED 0,1857 AED 0,2406 13,15%
3 năm AED 0,1857 AED 0,2723 24,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
L 100AED 19,968
L 500AED 99,839
L 1.000AED 199,68
L 2.500AED 499,19
L 5.000AED 998,39
L 10.000AED 1.996,77
L 25.000AED 4.991,93
L 50.000AED 9.983,87
L 100.000AED 19.968
L 500.000AED 99.839
L 1.000.000AED 199.677
L 2.500.000AED 499.193
L 5.000.000AED 998.387
L 10.000.000AED 1.996.773
L 50.000.000AED 9.983.866