Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / AFN Đảo
L
=
Afs.
15/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 3,7469 Afs. 3,9338 3,69%
3 tháng Afs. 3,7356 Afs. 3,9338 2,18%
1 năm Afs. 3,6228 Afs. 4,9276 13,57%
2 năm Afs. 3,6228 Afs. 5,8252 26,89%
3 năm Afs. 3,6228 Afs. 7,3409 27,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Afghani Afghanistan (AFN)
L 1Afs. 3,9360
L 5Afs. 19,680
L 10Afs. 39,360
L 25Afs. 98,401
L 50Afs. 196,80
L 100Afs. 393,60
L 250Afs. 984,01
L 500Afs. 1.968,02
L 1.000Afs. 3.936,04
L 5.000Afs. 19.680
L 10.000Afs. 39.360
L 25.000Afs. 98.401
L 50.000Afs. 196.802
L 100.000Afs. 393.604
L 500.000Afs. 1.968.020