Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / AOA Đảo
L
=
Kz
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 43,516 Kz 45,441 2,20%
3 tháng Kz 42,999 Kz 45,441 4,38%
1 năm Kz 26,699 Kz 46,801 70,07%
2 năm Kz 23,820 Kz 46,801 74,06%
3 năm Kz 23,820 Kz 47,408 2,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Kwanza Angola (AOA)
L 1Kz 45,488
L 5Kz 227,44
L 10Kz 454,88
L 25Kz 1.137,19
L 50Kz 2.274,39
L 100Kz 4.548,78
L 250Kz 11.372
L 500Kz 22.744
L 1.000Kz 45.488
L 5.000Kz 227.439
L 10.000Kz 454.878
L 25.000Kz 1.137.194
L 50.000Kz 2.274.389
L 100.000Kz 4.548.777
L 500.000Kz 22.743.886