Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / AWG Đảo
L
=
Afl.
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,09374 Afl. 0,09805 2,42%
3 tháng Afl. 0,09323 Afl. 0,09805 4,12%
1 năm Afl. 0,09105 Afl. 0,1021 5,17%
2 năm Afl. 0,09105 Afl. 0,1180 11,37%
3 năm Afl. 0,09105 Afl. 0,1335 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Florin Aruba (AWG)
L 100Afl. 9,7991
L 500Afl. 48,996
L 1.000Afl. 97,991
L 2.500Afl. 244,98
L 5.000Afl. 489,96
L 10.000Afl. 979,91
L 25.000Afl. 2.449,78
L 50.000Afl. 4.899,56
L 100.000Afl. 9.799,13
L 500.000Afl. 48.996
L 1.000.000Afl. 97.991
L 2.500.000Afl. 244.978
L 5.000.000Afl. 489.956
L 10.000.000Afl. 979.913
L 50.000.000Afl. 4.899.563