Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / AWG Đảo
L
=
Afl.
20/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,09374 Afl. 0,09889 5,47%
3 tháng Afl. 0,09323 Afl. 0,09889 4,18%
1 năm Afl. 0,09105 Afl. 0,1021 5,93%
2 năm Afl. 0,09105 Afl. 0,1180 13,61%
3 năm Afl. 0,09105 Afl. 0,1335 23,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Florin Aruba (AWG)
L 100Afl. 9,9054
L 500Afl. 49,527
L 1.000Afl. 99,054
L 2.500Afl. 247,64
L 5.000Afl. 495,27
L 10.000Afl. 990,54
L 25.000Afl. 2.476,36
L 50.000Afl. 4.952,72
L 100.000Afl. 9.905,44
L 500.000Afl. 49.527
L 1.000.000Afl. 99.054
L 2.500.000Afl. 247.636
L 5.000.000Afl. 495.272
L 10.000.000Afl. 990.544
L 50.000.000Afl. 4.952.721