Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,08853 | ₼ 0,09257 | 3,63% |
3 tháng | ₼ 0,08798 | ₼ 0,09257 | 3,26% |
1 năm | ₼ 0,08598 | ₼ 0,09637 | 3,70% |
2 năm | ₼ 0,08598 | ₼ 0,1114 | 11,38% |
3 năm | ₼ 0,08598 | ₼ 0,1261 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Manat Azerbaijan (AZN) |
L 100 | ₼ 9,2442 |
L 500 | ₼ 46,221 |
L 1.000 | ₼ 92,442 |
L 2.500 | ₼ 231,10 |
L 5.000 | ₼ 462,21 |
L 10.000 | ₼ 924,42 |
L 25.000 | ₼ 2.311,04 |
L 50.000 | ₼ 4.622,08 |
L 100.000 | ₼ 9.244,15 |
L 500.000 | ₼ 46.221 |
L 1.000.000 | ₼ 92.442 |
L 2.500.000 | ₼ 231.104 |
L 5.000.000 | ₼ 462.208 |
L 10.000.000 | ₼ 924.415 |
L 50.000.000 | ₼ 4.622.076 |