Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BIF Đảo
L
=
FBu
15/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 149,14 FBu 156,34 3,84%
3 tháng FBu 148,00 FBu 156,34 4,12%
1 năm FBu 107,52 FBu 160,46 42,90%
2 năm FBu 107,52 FBu 160,46 24,29%
3 năm FBu 107,52 FBu 160,46 12,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Franc Burundi (BIF)
L 1FBu 155,90
L 5FBu 779,52
L 10FBu 1.559,03
L 25FBu 3.897,58
L 50FBu 7.795,16
L 100FBu 15.590
L 250FBu 38.976
L 500FBu 77.952
L 1.000FBu 155.903
L 5.000FBu 779.516
L 10.000FBu 1.559.033
L 25.000FBu 3.897.581
L 50.000FBu 7.795.163
L 100.000FBu 15.590.325
L 500.000FBu 77.951.626