Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 149,14 | FBu 156,34 | 3,84% |
3 tháng | FBu 148,00 | FBu 156,34 | 4,12% |
1 năm | FBu 107,52 | FBu 160,46 | 42,90% |
2 năm | FBu 107,52 | FBu 160,46 | 24,29% |
3 năm | FBu 107,52 | FBu 160,46 | 12,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Franc Burundi (BIF) |
L 1 | FBu 155,90 |
L 5 | FBu 779,52 |
L 10 | FBu 1.559,03 |
L 25 | FBu 3.897,58 |
L 50 | FBu 7.795,16 |
L 100 | FBu 15.590 |
L 250 | FBu 38.976 |
L 500 | FBu 77.952 |
L 1.000 | FBu 155.903 |
L 5.000 | FBu 779.516 |
L 10.000 | FBu 1.559.033 |
L 25.000 | FBu 3.897.581 |
L 50.000 | FBu 7.795.163 |
L 100.000 | FBu 15.590.325 |
L 500.000 | FBu 77.951.626 |