Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / CNY Đảo
L
=
CN¥
16/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,3772 CN¥ 0,3939 3,40%
3 tháng CN¥ 0,3725 CN¥ 0,3939 4,77%
1 năm CN¥ 0,3586 CN¥ 0,4054 7,55%
2 năm CN¥ 0,3586 CN¥ 0,4370 5,83%
3 năm CN¥ 0,3586 CN¥ 0,4744 13,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
L 10CN¥ 3,9429
L 50CN¥ 19,715
L 100CN¥ 39,429
L 250CN¥ 98,573
L 500CN¥ 197,15
L 1.000CN¥ 394,29
L 2.500CN¥ 985,73
L 5.000CN¥ 1.971,46
L 10.000CN¥ 3.942,93
L 50.000CN¥ 19.715
L 100.000CN¥ 39.429
L 250.000CN¥ 98.573
L 500.000CN¥ 197.146
L 1.000.000CN¥ 394.293
L 5.000.000CN¥ 1.971.465