Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,3772 | CN¥ 0,3939 | 3,40% |
3 tháng | CN¥ 0,3725 | CN¥ 0,3939 | 4,77% |
1 năm | CN¥ 0,3586 | CN¥ 0,4054 | 7,55% |
2 năm | CN¥ 0,3586 | CN¥ 0,4370 | 5,83% |
3 năm | CN¥ 0,3586 | CN¥ 0,4744 | 13,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
L 10 | CN¥ 3,9429 |
L 50 | CN¥ 19,715 |
L 100 | CN¥ 39,429 |
L 250 | CN¥ 98,573 |
L 500 | CN¥ 197,15 |
L 1.000 | CN¥ 394,29 |
L 2.500 | CN¥ 985,73 |
L 5.000 | CN¥ 1.971,46 |
L 10.000 | CN¥ 3.942,93 |
L 50.000 | CN¥ 19.715 |
L 100.000 | CN¥ 39.429 |
L 250.000 | CN¥ 98.573 |
L 500.000 | CN¥ 197.146 |
L 1.000.000 | CN¥ 394.293 |
L 5.000.000 | CN¥ 1.971.465 |