Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 26,136 | ₡ 27,893 | 5,59% |
3 tháng | ₡ 26,136 | ₡ 27,893 | 2,45% |
1 năm | ₡ 26,136 | ₡ 30,507 | 0,65% |
2 năm | ₡ 26,136 | ₡ 44,715 | 32,08% |
3 năm | ₡ 26,136 | ₡ 45,764 | 35,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Colon Costa Rica (CRC) |
L 1 | ₡ 27,996 |
L 5 | ₡ 139,98 |
L 10 | ₡ 279,96 |
L 25 | ₡ 699,89 |
L 50 | ₡ 1.399,78 |
L 100 | ₡ 2.799,55 |
L 250 | ₡ 6.998,88 |
L 500 | ₡ 13.998 |
L 1.000 | ₡ 27.996 |
L 5.000 | ₡ 139.978 |
L 10.000 | ₡ 279.955 |
L 25.000 | ₡ 699.888 |
L 50.000 | ₡ 1.399.777 |
L 100.000 | ₡ 2.799.553 |
L 500.000 | ₡ 13.997.765 |